Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiên can



noun
heaven's stem

[thiên can]
danh từ
heaven's stem (one of ten cyclical terms used in numbering a series of reckoning years)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.